Phẫu thuật nội soi là gì? Các công bố khoa học về Phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi là kỹ thuật phẫu thuật hiện đại, sử dụng ống nội soi và dụng cụ đặc biệt để thực hiện qua các vết mổ nhỏ. Kỹ thuật này phổ biến nhờ tính xâm lấn tối thiểu và thời gian phục hồi nhanh. Nó đã phát triển từ đầu thế kỷ 20, mở rộng từ đơn giản tới các lĩnh vực như tiết niệu, phụ khoa. Ưu điểm gồm ít xâm lấn, phục hồi nhanh, tính thẩm mỹ cao và ít mất máu. Tuy nhiên, nhược điểm là cần kỹ năng cao, giới hạn trong trường hợp phức tạp và chi phí cao. Phẫu thuật nội soi tiếp tục cải tiến cho lợi ích lớn hơn.
Giới thiệu về phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi là một phương pháp phẫu thuật hiện đại được thực hiện với việc sử dụng một ống nội soi và các dụng cụ đặc biệt, cho phép bác sĩ phẫu thuật thực hiện các thao tác cần thiết thông qua các vết mổ nhỏ. Kỹ thuật này đã trở nên phổ biến trong những thập kỷ gần đây nhờ vào tính xâm lấn tối thiểu và thời gian phục hồi nhanh chóng đối với bệnh nhân.
Lịch sử phát triển
Phẫu thuật nội soi đã có những bước phát triển đáng kể từ khi nó được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20. Ban đầu, nó chỉ được sử dụng trong những thủ thuật đơn giản như nội soi đường tiêu hóa. Tuy nhiên, nhờ vào sự tiến bộ về công nghệ hình ảnh và các dụng cụ phẫu thuật, phẫu thuật nội soi ngày nay đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y học như tiết niệu, phụ khoa, và phẫu thuật tiêu hóa.
Các loại phẫu thuật nội soi phổ biến
Phẫu thuật nội soi có thể được thực hiện trên nhiều bộ phận của cơ thể. Một số loại phẫu thuật nội soi phổ biến bao gồm:
- Nội soi ổ bụng (Laparoscopy): Được sử dụng để can thiệp vào các cơ quan trong ổ bụng như ruột thừa, túi mật và buồng trứng.
- Nội soi khớp (Arthroscopy): Được dùng để chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến khớp, phổ biến nhất là khớp gối và khớp vai.
- Nội soi ngực (Thoracoscopy): Ứng dụng để thăm khám các bệnh lý liên quan đến phổi và màng phổi.
- Nội soi đường tiêu hóa (Endoscopy): Thăm dò và xử lý bệnh lý trong thực quản, dạ dày và ruột non.
Ưu điểm của phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi mang lại nhiều ưu điểm so với phẫu thuật truyền thống, bao gồm:
- Ít xâm lấn: Các vết mổ nhỏ hơn giúp giảm đau và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Thời gian phục hồi nhanh: Bệnh nhân có thể xuất viện sớm và trở lại hoạt động bình thường nhanh hơn.
- Tính thẩm mỹ cao: Sẹo nhỏ và ít hơn so với phẫu thuật mở.
- Ít mất máu: Do vết mổ nhỏ, lượng máu mất trong quá trình phẫu thuật thường rất thấp.
Nhược điểm và thách thức
Mặc dù có nhiều ưu điểm, phẫu thuật nội soi cũng có những nhược điểm và thách thức nhất định:
- Khó khăn về kỹ thuật: Yêu cầu kỹ năng cao và kinh nghiệm từ bác sĩ phẫu thuật.
- Hạn chế trong những trường hợp phức tạp: Một số ca phẫu thuật phức tạp có thể cần các thao tác mà phẫu thuật nội soi không thể thực hiện.
- Chi phí cao: Phẫu thuật nội soi thường đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và đội ngũ y tế được đào tạo chuyên sâu, dẫn đến chi phí phẫu thuật cao hơn.
Kết luận
Phẫu thuật nội soi đã và đang tiếp tục thay đổi cách phẫu thuật được thực hiện trên toàn thế giới. Với các tiến bộ công nghệ không ngừng, phương pháp này hứa hẹn sẽ ngày càng được cải tiến và mở rộng ứng dụng, mang lại lợi ích to lớn hơn nữa cho bệnh nhân.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "phẫu thuật nội soi":
Tỷ lệ biến chứng của phẫu thuật xoang nội soi (ESS) trong trải nghiệm tổng hợp với 2108 bệnh nhân được so sánh với các biến chứng ở 11 loạt bệnh nhân khác (2583 bệnh nhân tổng cộng) đã trải qua ESS và 6 loạt bệnh nhân (2110 bệnh nhân tổng cộng) đã trải qua phẫu thuật xoang mũi truyền thống. Tỷ lệ biến chứng chính trong giai đoạn phẫu thuật là 0.85%, với rò dịch não tuỷ (CSF) là biến chứng phổ biến nhất. Các biến chứng nhỏ phổ biến nhất của ESS liên quan đến việc xâm nhập vào hốc mắt và dính màng giữa; các biến chứng nhỏ xảy ra ở 6.9% trong số 2108 bệnh nhân. Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong tỷ lệ biến chứng chính giữa loạt này và hai nhóm còn lại. Các khuyến nghị được đưa ra để phòng ngừa các biến chứng trong quá trình ESS.
Một loạt liên tiếp gồm 90 bệnh nhân trải qua phẫu thuật nội soi cắt bỏ xoang sàng đã được xem xét. Có 26 biến chứng (29%) xảy ra ở 19 bệnh nhân trong nhóm này. Tám biến chứng (8%) bao gồm rò dịch não tủy, mù tạm thời và xuất huyết được coi là nghiêm trọng, trong đó xuất huyết là phổ biến nhất. Dính (synechiae) là biến chứng nhỏ thường gặp nhất.
Phẫu thuật xoang mũi nội soi được thực hiện bởi các bác sĩ chưa có kinh nghiệm mang lại những rủi ro và biến chứng tương tự như phẫu thuật xoang trong mũi truyền thống. Bất kỳ bác sĩ phẫu thuật nào không thực hiện thường xuyên phẫu thuật cắt bỏ xoang sàng trong mũi truyền thống nên tích lũy kinh nghiệm nội soi thông qua đào tạo lý thuyết phù hợp và nhiều cuộc mổ xác (giống như đào tạo về tai mũi họng).
Một nghiên cứu hồi cứu đã được tiến hành trên 36 bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật nghẹt khớp xương bọng chân. Mười chín bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật nghẹt khớp xương bọng chân nội soi, trong khi 17 bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật nghẹt khớp xương bọng chân mở. Chỉ những bệnh nhân có biến dạng góc hạn chế mới trở thành ứng cử viên phù hợp cho phẫu thuật nghẹt khớp xương bọng chân nội soi. Tiêu chí lựa chọn cho nhóm phẫu thuật mở được xác định dựa trên độ biến dạng tối đa trong mặt phẳng nón và mặt phẳng đứng của nhóm nội soi. Các thông số phẫu thuật đã được so sánh và phân tích.
Phẫu thuật nghẹt khớp xương bọng chân nội soi đã cho tỷ lệ hợp nhất tương đương với phẫu thuật nghẹt khớp xương bọng chân mở, với độ biến chứng thấp hơn đáng kể, thời gian phẫu thuật ngắn hơn, thời gian tourniquet ngắn hơn, lượng mất máu ít hơn và thời gian nằm viện ngắn hơn. Phẫu thuật nghẹt khớp xương bọng chân nội soi là một lựa chọn hợp lý thay thế cho phẫu thuật nghẹt khớp xương bọng chân mở truyền thống đối với những bệnh nhân đã chọn có bệnh viêm khớp ở bọng chân.
Mục tiêu của chúng tôi là xác định ảnh hưởng của ondansetron và dexamethasone trong việc ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV). Sáu mươi phụ nữ trải qua phẫu thuật phụ khoa nội soi đã được phân ngẫu nhiên nhận ondansetron 4 mg, dexamethasone 8 mg hoặc dung dịch muối. Các loại thuốc được sử dụng 2 phút trước khi gây mê, và các chế độ gây mê và giảm đau sau phẫu thuật được tiêu chuẩn hóa. Tỷ lệ PONV trong 24 giờ sau phẫu thuật là 35% ở nhóm ondansetron, 55% ở nhóm dexamethasone và 85% ở nhóm đối chứng. Một sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm chỉ được quan sát thấy trong 3 giờ đầu sau phẫu thuật. Trong thời gian này, ondansetron có hiệu quả cao hơn đáng kể so với dexamethasone và dung dịch muối, nhưng không có sự khác biệt nào được thấy giữa dexamethasone và dung dịch muối. Trong tất cả các nhóm điều trị, điểm số thang điểm trực quan về cảm giác đau (VAS), điểm số an thần và mức độ sử dụng thuốc giảm đau là tương tự nhau. Kết luận rằng ondansetron, nhưng không phải dexamethasone, đã ngăn ngừa PONV trong 3 giờ đầu sau phẫu thuật nội soi phụ khoa.
Nền tảng: Cách tiếp cận nội soi trong phẫu thuật ung thư dạ dày đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, các nghiên cứu tập trung cụ thể vào cắt dạ dày nội soi với cắt hạch D2 vẫn còn thiếu trong tài liệu. Nghiên cứu hồi cứu này nhằm so sánh các kết quả ngắn hạn và dài hạn của cắt dạ dày nội soi so với cắt dạ dày mở với cắt hạch D2 cho ung thư dạ dày. Phương pháp: Dữ liệu từ cơ sở dữ liệu quốc tế IMIGASTRIC (Nhóm nghiên cứu quốc tế về phẫu thuật xâm lấn tối thiểu cho ung thư dạ dày) đã được tra cứu để thu thập thông tin về các bệnh nhân trải qua cắt dạ dày nội soi hoặc mở với cắt hạch D2 với mục tiêu điều trị củng cố từ tháng 1 năm 2000 đến tháng 12 năm 2014. Mười một biến số được xác định trước gồm nhân khẩu học, lâm sàng và bệnh lý đã được sử dụng để thực hiện phân tích khớp khuynh hướng (1:1 PSM) nhằm điều tra các kết quả phẫu thuật và hồi phục, biến chứng, kết quả bệnh lý và dữ liệu sống sót giữa hai nhóm. Các yếu tố dự đoán sự sống sót dài hạn cũng được đánh giá. Kết quả: Tổng cộng có 3033 bệnh nhân từ 14 cơ quan tham gia đã được chọn từ cơ sở dữ liệu IMIGASTRIC. Sau phân tích PSM 1:1, tổng cộng 1248 bệnh nhân, 624 trong nhóm nội soi và 624 trong nhóm mở, đã được khớp và đưa vào phân tích cuối cùng. Thời gian phẫu thuật tổng thể (trung bình 180 so với 240 phút, p < 0.0001) và thời gian nằm viện sau phẫu thuật (trung bình 10 so với 14.8 ngày, p < 0.0001) lâu hơn ở nhóm mở so với nhóm nội soi. Tỷ lệ chuyển đổi sang phẫu thuật mở là 1.9%. Tỷ lệ bệnh nhân có biến chứng trong bệnh viện cao hơn ở nhóm mở (21.3% so với 15.1%, p = 0.004). Số lượng hạch bạch huyết thu hoạch được trung bình cao hơn ở cách tiếp cận nội soi (trung bình 32 so với 28, p < 0.0001), và tỷ lệ bờ cắt dương tính cao hơn (p = 0.021) ở nhóm mở (5.9%) so với nhóm nội soi (3.2%). Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm về tỷ lệ sống sót tổng thể sau năm năm (77.4% nhóm nội soi so với 75.2% nhóm mở, p = 0.229). Kết luận: Việc áp dụng phương pháp nội soi cho phẫu thuật cắt dạ dày với cắt hạch D2 đã rút ngắn thời gian nằm viện và giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật so với phương pháp mở. Tỷ lệ sống sót tổng thể sau năm năm sau phẫu thuật nội soi tương đương với bệnh nhân trải qua phẫu thuật cắt D2 mở. Các loại phương pháp phẫu thuật không phải là các yếu tố dự đoán độc lập cho tỷ lệ sống sót tổng thể sau năm năm.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10